Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
Tất cả
Có thắng/bại
Hòa
Tiên thắng
Hậu thắng
5821.
Zhou DeYu
hòa
Chung Trân
Neoteric Famous Games
5822.
Lei FaYao
hòa
Hoàng Tùng Hiên
Neoteric Famous Games
5823.
Lưu Ức Từ
hòa
Yin BangChun
Neoteric Famous Games
5824.
Trương Cường
hòa
Hồ Khánh Dương
Đồng đội cấp Giáp Tưởng Quân Bôi năm 2004
5825.
Vu Ấu Hoa
hòa
Tôn Vĩnh Sinh
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
5826.
Kim Ba
hòa
Lưu Điện Trung
2000-2001 XiangLong Cup Supper Ranking Tournament(TV Fast Game)
5827.
Lu ZhenRong
hòa
Tong BenPing
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
5828.
Từ Kiện Miêu
hòa
Xie JinJie
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
5829.
Vũ Bình
hòa
Yan ZanZhao
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
5830.
Vũ Bình
hòa
Wang Bing
2005 GuanNan TangGou Cup Tournament
5831.
Trang Ngọc Đình
hòa
Tôn Dũng Chinh
2002 Ming Zhu Xing Zhong Cup GM Xiangqi Tournament
5832.
Diêm Văn Thanh
hòa
Vu Ấu Hoa
2002 Ming Zhu Xing Zhong Cup GM Xiangqi Tournament
5833.
Vu Ấu Hoa
hòa
Nhiếp Thiết Văn
2002 Ming Zhu Xing Zhong Cup GM Xiangqi Tournament
5834.
Cận Ngọc Nghiên
hòa
Lin JinChun
2004 1st YangGuangLin Cup Xiangqi Open
5835.
Chen WeiMin
hòa
Trương Cường
2004 1st YangGuangLin Cup Xiangqi Open
5836.
Lu ZhongNeng
hòa
Liu YongDe
11th Asian Xiangqi Individual Championships
5837.
Chen ZhenGuo
hòa
Trang Hoành Minh
11th Asian Xiangqi Individual Championships
5838.
Lu ZhongNeng
hòa
Lai JunYing
11th Asian Xiangqi Individual Championships
5839.
Lin EnDe
hòa
Trang Hoành Minh
11th Asian Xiangqi Individual Championships
5840.
Lu ZhongNeng
hòa
Hoàng Hải Lâm
11th Asian Xiangqi Individual Championships
«
1
...
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
»
Video: